Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ratch




ratch
['ræt∫]
Cách viết khác:
ratchet
['ræt∫it]
ngoại động từ
lắp bánh cóc vào
tiện thành bánh cóc

[ratch]
saying && slang
damage, wreck, trash
Who ratched the gears on my bike? I can't shift into low!


/'rætʃ/ (ratchet) /'rætʃit/

ngoại động từ
lắp bánh cóc vào
tiện thành bánh cóc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ratch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.