Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ravishing




ravishing
['rævi∫iη]
tính từ
làm say mê, làm say đắm, mê hồn
ravishing beauty
sắc đẹp mê hồn


/'ræviʃiɳ/

tính từ
làm say mê, làm say đắm, mê hồn
ravishing beauty sắc đẹp mê hồn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.