Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
raw-boned




raw-boned
['rɔ:'bound]
tính từ
gầy giơ xương; chỉ còn da bọc xương


/'rɔ:'bound/

tính từ
gầy giơ xương; chỉ còn da bọc xương

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.