Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
razzmatazz




danh từ
(thông tục) sự quyến rũ và kích thích; sự phô trương ngông cuồng
all the razzmatazz of showbiz tất cả những kiểu quảng cáo ngông cuồng của ngành kinh doanh biểu diễn



razzmatazz
[,ræzmə'tæz]
danh từ
(thông tục) sự quyến rũ và kích thích; sự phô trương ngông cuồng
all the razzmatazz of showbiz
tất cả những kiểu quảng cáo ngông cuồng của ngành kinh doanh biểu diễn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.