Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reading-room




reading-room
['ri:diηrum]
danh từ
phòng trong thư viện, câu lạc bộ... dành riêng cho việc đọc (sách, báo)


/'ri:diɳrum/

danh từ
phòng đọc (trong thư viện câu lạc bộ...)

Related search result for "reading-room"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.