Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rebarbarize




rebarbarize
Xem rebarbarise


/'ri:'bɑ:bəraiz/ (rebarbarize) /'ri:'bɑ:bəraiz/

ngoại động từ
làm trở thành dã man (một dân tộc)
làm hỏng lại, làm cho thành lai căng lại (một ngôn ngữ)

Related search result for "rebarbarize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.