Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recurring




recurring
[ri'kə:riη]
tính từ
trở lại luôn; lại diễn ra; có định kỳ
(toán học) tuần hoàn
recurring decimal
số thập phân hoàn toàn


/ri'kə:riɳ/

tính từ
trở lại luôn; lại diễn ra; có định kỳ
(toán học) tuần hoàn
recurring decimal số thập phân hoàn toàn

Related search result for "recurring"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.