Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reducible




reducible
[ri'dju:səbl]
tính từ
có thể giảm bớt
(hoá học) khử được
(toán học) quy được; rút gọn được
reducible equation
phương trình quy được



khả quy, rút gọn được
completely r. hoàn toàn khả quy
left sided completely r. hoàn toàn khả quy bên trái

/ri'dju:səbl/

tính từ
có thể giảm bớt
(hoá học) khử được
(toán học) quy được; rút gọn được
reducible equation phương trình quy được

Related search result for "reducible"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.