Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reformable




reformable
[ri'fɔ:məbl]
tính từ
có thể cải cách, có thể cải thiện, có thể cải tạo, có thể cải tổ
có thể sửa đổi
có thể triệt bỏ; có thể chữa


/ri'fɔ:məbl/

tính từ
có thể cải cách, có thể cải thiện, có thể cải tạo, có thể cải tổ
có thể sửa đổi
có thể triệt bỏ; có thể chữa

Related search result for "reformable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.