 | [ri'fju:zl] |
 | danh từ |
| |  | sự từ chối, sự khước từ; sự bị từ chối, sự bị khước từ |
| |  | the refusal of an invitation |
| | sự từ chối lời mời |
| |  | to give a flat refusal |
| | từ chối thẳng |
| |  | to take no refusal |
| | cứ dai dẳng (đeo đẳng) nhất định không để cho bị từ chối |
| |  | hành động từ chối |
| |  | a blunt refusal |
| | hành động từ chối lỗ mãng |
| |  | (the refusal) quyền ưu tiên chọn (chọn trước nhất) |
| |  | to have the refusal of something |
| | có quyền ưu tiên chọn trước nhất cái gì |
| |  | to give someone the refusal of something |
| | cho ai quyền ưu tiên được chọn trước cái gì |