Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regeneration




regeneration
[ri,dʒenə'rei∫n]
danh từ
sự tái sinh, sự phục hồi
sự cải tạo, sự đổi mới, sự phục hưng
sự tự cải tạo



(vật lí) sự tái sinh; sự biến đổi; (máy tính) ghi lại

/ri,dʤenə'reiʃn/

danh từ
sự tái sinh
sự cải tạo, sự đổi mới
sự tự cải tạo

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.