regulate
regulate | ['regjuleit] |  | ngoại động từ | | |  | điều chỉnh, sửa lại cho đúng (tốc độ, áp lực.. của một thiết bị..) | | |  | to regulate a machine | | | điều chỉnh một cái máy | | |  | to regulate a watch | | | sửa lại đồng hồ cho đúng | | |  | quy định; chỉnh lý, chỉnh đốn (công việc...) | | |  | điều hoà | | |  | to regulate one's expenditures | | | điều hoà sự chi tiêu |
điều chỉnh
/'regjuleit/
ngoại động từ
điều chỉnh, sửa lại cho đúng to regulate a machine điều chỉnh một cái máy to regulate a watch sửa lại đồng hồ cho đúng
sắp đặt, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn (công việc...)
điều hoà to regulate one's expenditures điều hoà sự chi tiêu
|
|