Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
relabel




relabel
[ri:'leibl]
ngoại động từ
dán nhãn lại, ghi nhãn lại
liệt lại vào loại, gán lại cho


/'ri:'leibl/

ngoại động từ
dán nhãn lại, ghi nhãn lại
liệt lại vào loại, gán lại cho là

Related search result for "relabel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.