Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
relive




relive
[,ri:'liv]
ngoại động từ
hồi tưởng, nhớ lại những gì đã trải qua
relive horrors of war
hồi tưởng lại những cảnh khủng khiếp của chiến tranh


/'reliʃ/

nội động từ
sống lại, hồi sinh

Related search result for "relive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.