Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remarkable





remarkable
[ri'mɑ:kəbl]
tính từ
đáng chú ý, đáng để ý
a remarkable event
một sự kiện đáng chú ý
khác thường, xuất sắc; đặc biệt, ngoại lệ
a remarkable man
một người khác thường (giỏi về cái gì)
rõ rệt


/ri'mɑ:kəbl/

tính từ
đáng chú ý
xuất sắc, phi thường, đặc biệt
rõ rệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "remarkable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.