Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rematch




ngoại động từ
đấu lần thứ hai giữa hai đội

danh từ
trận đấu lần thứ hai giữa hai đội



rematch
['ri,mæt∫]
ngoại động từ
đấu lần thứ hai giữa hai đội
danh từ
trận đấu lần thứ hai giữa hai đội


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.