Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remontant




remontant
[ri'mɔntənt]
tính từ
nở nhiều lần trong năm (hoa hồng)
danh từ
loại hoa hồng nở nhiều lần trong năm


/ri'mɔntənt/

tính từ
nở nhiều lần trong năm (hoa hồng)

danh từ
loại hoa hồng nở nhiều lần trong năm

Related search result for "remontant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.