Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remorseless




remorseless
[ri'mɔ:slis]
tính từ
không ăn năn, không hối hận
không thương xót, không thương hại; tàn nhẫn
remorseless cruetly
hành động độc ác tàn nhẫn
không chùng xuống, không yếu đi
a remorseless urge
sự thúc giục không chùn bước


/ri'mɔ:slis/

tính từ
không ăn năn, không hối hận
không thương xót, tàn nhẫn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.