Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rendering




danh từ
sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc )
sự dịch (cái gì bằng văn bản); bản dịch
vữa lót (trên đá, gạch)



rendering
['rendəriη]
danh từ
sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc..)
sự dịch (cái gì bằng văn bản); bản dịch
a Spanish rendering of the original Arabic
bản dịch từ nguyên bản tiếng A rập sang tiếng Tây Ban Nha
vữa lót (trên đá, gạch)


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.