Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
renewable




renewable
[ri'nju:əbl]
tính từ
có thể hồi phục lại
có thể thay mới, có thể đổi mới
có thể gia hạn được
Is the permit renewable
giấy phép đó có thể gia hạn được không?


/ri'nju:əbl/

tính từ
có thể hồi phục lại
có thể thay mới, có thể đổi mới

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "renewable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.