Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
renovator




renovator
['renəveitə]
danh từ
người nâng cấp, người cải tiến, người đổi mới, người cải cách, người sửa chữa lại, người hồi phục lại
(thông tục) thợ may chuyên sửa chữa quần áo cũ


/'renouveitə/

danh từ
người phục hồi lại; người đổi mới, người cải cách
(thông tục) thợ may chuyên sửa chữa quần áo c

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.