Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rent-collector




rent-collector
['rent,kə'lektə]
danh từ
người thu tiền thuê (nhà, đất); người đi thu tô (cho địa chủ)


/'rentkə,lektə/

danh từ
người thu tiền thuê (nhà, đất); người đi thu tô (cho địa chủ)

Related search result for "rent-collector"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.