Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reprovingly




reprovingly
[ri'pru:viηli]
phó từ
thể hiện sự mắng mỏ, thể hiện sự quở trách, thể hiện sự khiển trách


/ri'pru:viɳli/

phó từ
mắng mỏ, quở trách, khiển trách

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.