Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repugnance




repugnance
[ri'pʌgnəns]
Cách viết khác:
repugnancy
[ri'pʌgnənsi]
danh từ
sự đáng ghét, sự ghê tởm, tình trạng gây ra cảm xúc phản kháng, không ưa; mối ác cảm
sự chống lại, sự mâu thuẫn, sự xung khắc, sự không hợp nhau; sự ngang bướng
the repugnance of (between) a couple
sự xung khắc giữa đôi vợ chồng


/ri'pʌgnəns/ (repugnancy) /ri'pʌgnənsi/

danh từ
sự ghê tởm; sự ghét, mối ác cảm
sự không hợp nhau, sự xung khắc, sự mâu thuẫn
the repugnance of (between) a couple sự xung khắc giữa đôi vợ chồng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "repugnance"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.