Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reship




reship
[,ri:'∫ip]
ngoại động từ
lại cho xuống tàu; lại chuyên chở bằng tàu; lại đi tàu
chuyển sang tàu khác


/'ri:'ʃip/

động từ
lại cho xuống tàu; lại chuyên chở bằng tàu; lại đi tàu
chuyển sang tàu khác

Related search result for "reship"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.