resigned
resigned | [ri'zaind] |  | tính từ | | |  | cam chịu, nhẫn nhục | | |  | a resigned look | | | cái nhìn nhẫn nhục | | |  | a resigned gesture | | | cử chỉ nhẫn nhục | | |  | to be resigned to something/doing something | | |  | sẵn sàng chịu đựng, sẵn sàng chấp nhận cái gì |
/ri'zaind/
tính từ
cam chịu, nhẫn nhục
|
|