Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resiliency




resiliency
[ri'ziliənsi]
Cách viết khác:
resilience
[ri'ziliəns]
như resilience


/ri'ziliəns/ (resiliency) /ri'ziliənsi/

danh từ
tính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi
khả năng phục hồi nhanh sức mạnh (thể chất hoặc tinh thần); sức bật
(kỹ thuật) biến dạng đàn hồi; độ dai va đập

Related search result for "resiliency"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.