Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
restlessness




restlessness
['restlisnis]
danh từ
sự không nghỉ, sự không ngưng
tình trạng không nghỉ được, tình trạng không ngủ được, sự thao thức
sự bồn chồn, sự áy náy, tình trạng không yên, tình trạng luôn luôn động đậy, sự hiếu động


/'restlisnis/

danh từ
sự không nghỉ
sự luôn luôn động đậy, sự hiếu động
sự không ngủ được, sự thao thức; sự bồn chồn, sự áy náy

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.