Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resurrectionist




resurrectionist
[,rezə'rek∫nist]
Cách viết khác:
resurrection man
[,rezə'rek∫n'mæn]
danh từ
người đào trộm xác chết (để bán cho các nhà phẫu thuật ở nước Anh xưa)


/,rezə'rekʃənist/ (resurrection_man) /,rezə'rekʃn,mæn/

danh từ
người đào trộm xác chết (để bán cho các nhà phẫu thuật ở nước Anh xưa)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.