Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retaining force




retaining+force
[ri'teiniη'fɔ:s]
danh từ
(quân sự) lực lượng đóng để giam chân địch


/ri'teiniɳ'fɔ:s/

danh từ
(quân sự) lực lượng đóng để giam chân địch

Related search result for "retaining force"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.