Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retemper




ngoại động từ
(kỹ thuật) hoà lại; trộn lại
thay đổi thành phần; làm giảm đi
(luyện kim) tôi lại (thép)



retemper
[ri:'tempə]
ngoại động từ
(kỹ thuật) hoà lại; trộn lại
thay đổi thành phần; làm giảm đi
(luyện kim) tôi lại (thép)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.