Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reticulation




reticulation
[ri,tikju'lei∫n]
danh từ
hình mắt lưới; cấu tạo hình mắt lưới, hoa văn có hình mắt lưới


/ri,tikju'leiʃn/

danh từ
hình mắc lưới; cấu tạo hình mắc lưới

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.