Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retortion




retortion
[ri'tɔ:∫n]
danh từ
sự bẻ ngược trở lại, sự uốn ngược trở lại
sự đàn áp trả thù kiều dân nước ngoài


/ri'tɔ:ʃn/

danh từ
sự bẻ ngược trở lại, sự uốn ngược trở lại
sự đàn áp trả thù kiều dân nước ngoài

Related search result for "retortion"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.