Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reveille




reveille
[ri'væli]
danh từ
(the reveille) (quân sự) hiệu lệnh đánh thức (bằng kèn, trống.. vào buổi sáng trong quân đội)


/ri'væli/

danh từ
(quân sự) hiệu (kèn, trống) đánh thức (buổi sáng)

Related search result for "reveille"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.