Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revendication




revendication
[ri,vendi'kei∫n]
danh từ
(chính trị) sự đòi lại, sự lấy lại được (lãnh thổ...)


/ri,vendi'keiʃn/

danh từ
(chính trị) sự đòi lại, sự lấy lại được (lãnh thổ...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.