Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reverb




danh từ
thiết bị điện tử tạo nên hồi âm trong âm nhạc



reverb
[ri'və:b]
danh từ
thiết bị điện tử tạo nên hồi âm trong âm nhạc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.