Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revisional




revisional
[ri'viʒənl]
tính từ
(thuộc) sự xem lại, (thuộc) sự đọc lại, (thuộc) sự xét lại, (thuộc) sự duyệt lại; (thuộc) cái đã được xem xét
(thuộc) sự sửa lại; (thuộc) cái đã được sửa lại
(thuộc) sự ôn lại


/ri'viʤənl/

tính từ
(thuộc) sự xem lại, (thuộc) sự xét lại, (thuộc) sự duyệt lại
(thuộc) sự sửa lại

Related search result for "revisional"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.