Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ridiculousness




danh từ
sự buồn cười; sự lố bịch; sự lố lăng
tính chất buồn cười; tính lố bịch; tính lố lăng



ridiculousness
[ri'dikjuləsnis]
danh từ
sự buồn cười; sự lố bịch; sự lố lăng
tính chất buồn cười; tính lố bịch; tính lố lăng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.