Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rifling




rifling
['raifliη]
danh từ
sự xẻ rãnh nòng súng
hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng


/'raifliɳ/

danh từ
sự xẻ rãnh nòng súng
hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng

Related search result for "rifling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.