Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ring-dove




ring-dove
['riη'dʌv]
danh từ
(động vật học) bồ câu rừng
chim cu


/'riɳdʌv/

danh từ
(động vật học) bồ câu rừng
chim cu

Related search result for "ring-dove"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.