Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ringleted




ringleted
['riηlitid]
Cách viết khác:
ringlety
['riηliti]
tính từ
có những món tóc quăn


/'riɳlitid/ (ringlety) /'riɳliti/

tính từ
có những món tóc quăn

Related search result for "ringleted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.