Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ritual





ritual
['rit∫uəl]
tính từ
(thuộc) lễ nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi
danh từ
sách dạy lễ nghi
(tôn giáo) trình tự hành lễ; nghi thức; một hình thái nghi thức đặc biệt
trình tự


/'ritjuəl/

tính từ
(thuộc) lể nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi

danh từ
sách dạy lễ nghi
(tôn giáo) trình tự hành lễ

Related search result for "ritual"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.