Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
river-horse




river-horse
['rivə'hɔ:s]
danh từ
(động vật học) con lợn nước, con hà mã


/'rivəhɔ:s/

danh từ
(động vật học) con lợn nước, con hà mã

Related search result for "river-horse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.