Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rn




(viết tắt)
y tá đã đăng ký (registered nurse)
hải quân Hoàng gia (Royal Navy)



rn
[,ɑ:r 'en]
viết tắt
(RN) y tá đã đăng ký (registered nurse)
(RN) hải quân Hoàng gia (Royal Navy)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.