Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roadster




roadster
['roudstə]
danh từ
tàu thả neo ở vũng tàu
ngựa dùng đi đường, xe đạp dùng đi đường
khách du lịch từng trải
xe ô tô không mui hai chỗ ngồi


/'roudstə/

danh từ
tàu thả neo ở vũng tàu
ngựa dùng đi đường, xe đạp dùng đi đường
khách du lịch từng trải
xe ô tô không mui hai chỗ ngồi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roadster"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.