Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roamer




danh từ
người đi lang thang, vật đi lang thang



roamer
['roumə]
danh từ
người đi lang thang, vật đi lang thang


Related search result for "roam"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.