Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roistering




roistering
['rɔistəriη]
danh từ
sự làm om sòm, sự làm ầm ĩ
sự chè chén ầm ĩ
tính từ
vui chơi, chè chén


/'rɔistəriɳ/

danh từ
sự làm om sòm, sự làm ầm ĩ
sự chè chén ầm ĩ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.