Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roper




roper
['roupə]
danh từ
thợ bện dây thừng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) người chăn bò


/'roupə/

danh từ
thợ bện dây thừng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) người chăn bò

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.