Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rostral




rostral
['rɔstrəl]
tính từ
(sinh vật học) (thuộc) mỏ
ở mỏ


/'rɔstrəl/

tính từ
(sinh vật học) (thuộc) mỏ
ở mỏ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.