Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rotational




rotational
[rou'tei∫ənl]
tính từ
quay tròn, luân chuyển (như) rotative
rotational crops
trồng luân canh



quay, xoáy, rôta

/rou'teiʃənl/

tính từ ((cũng) rotative)
quay tròn, luân chuyển
rotational crops các vị trồng luân canh

Related search result for "rotational"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.